Robot xã hội là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Robot xã hội là các hệ thống được thiết kế để tương tác, giao tiếp và hỗ trợ con người theo các quy tắc xã hội thông qua ngôn ngữ, cử chỉ và biểu cảm. Robot xã hội có khả năng nhận diện khuôn mặt, phân tích giọng nói và cảm xúc để tạo phản hồi phù hợp, ứng dụng AI và NLP theo ngữ cảnh giao tiếp.

Giới thiệu

Robot xã hội (social robot) là hệ thống tự động được thiết kế để giao tiếp và tương tác với con người theo các quy chuẩn xã hội, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, cử chỉ, biểu cảm gương mặt và âm thanh. Các robot này không chỉ thực hiện các nhiệm vụ cơ học, mà còn hướng tới khả năng hiểu biết cảm xúc, tạo sự kết nối và hỗ trợ tinh thần cho người dùng trong các môi trường sinh hoạt và làm việc hàng ngày.

Tiềm năng ứng dụng của robot xã hội rất đa dạng, từ chăm sóc người cao tuổi, trẻ em, đến hỗ trợ giảng dạy, tiếp nhận thông tin khách hàng và giải trí. Nhiều nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của robot xã hội có thể giảm cảm giác cô đơn, tăng cường động lực học tập và cải thiện hiệu quả làm việc nhóm, đặc biệt ở các môi trường cần giao tiếp liên tục.

Việc phát triển robot xã hội đòi hỏi sự hội tụ của nhiều lĩnh vực: khoa học máy tính, kỹ thuật cơ điện tử, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, trí tuệ nhân tạo, và tâm lý học. Cùng với tiến bộ của công nghệ học máy và các mô hình ngôn ngữ lớn, robot xã hội ngày càng có khả năng hiểu và phản hồi linh hoạt hơn với nhu cầu đa dạng của con người.

Định nghĩa và phân loại

Theo tiêu chuẩn ISO 8373:2012, robot xã hội được định nghĩa là robot có khả năng tương tác với con người bằng ngôn ngữ, cử chỉ hay biểu cảm gương mặt, đáp ứng các quy tắc và ngữ cảnh xã hội. Mục tiêu của định nghĩa này là tạo ra khung pháp lý và kỹ thuật chung, đảm bảo an toàn và tính nhất quán trong phát triển robot xã hội.

Có thể phân loại robot xã hội theo mục đích chính:

  • Companion robots: đồng hành tâm lý, giảm cô đơn cho người cao tuổi và trẻ em.
  • Assistive robots: hỗ trợ các công việc chăm sóc cá nhân, y tế, vận chuyển vật dụng trong bệnh viện hoặc gia đình.
  • Entertainment robots: giải trí, tương tác trò chơi, câu chuyện cho trẻ em và khách tham quan bảo tàng.

Theo hình dáng, robot xã hội có thể là humanoid (hình người), pet-like (hình thú nhỏ), hoặc custom form (thiết kế tùy biến phù hợp với nhiệm vụ cụ thể). Ví dụ, Pepper (SoftBank Robotics) là humanoid, Petoi Bittle là pet-like, còn Huggable (MIT) có hình dáng gấu bông phục vụ giáo dục tâm lý.

Lịch sử phát triển

Giai đoạn đầu tiên của robot xã hội bắt nguồn từ nghiên cứu trí tuệ nhân tạo và robot công nghiệp những năm 1970, khi các nhà khoa học thử nghiệm giao diện đơn giản giữa người và máy. Các nguyên mẫu ban đầu chỉ có khả năng trả lời câu lệnh cơ bản và thực hiện các chuyển động hạn chế.

Bước ngoặt quan trọng diễn ra vào cuối thập niên 1990 và đầu 2000 với AIBO (Sony, 1999) – robot hình chó có khả năng học hành vi qua cảm biến và Kismet (MIT, 2000) – robot hình đầu người mô phỏng biểu cảm gương mặt. Những hệ thống này lần đầu tiên cho thấy tiềm năng tương tác xã hội thực tế và thúc đẩy làn sóng nghiên cứu mới.

Từ năm 2010 trở đi, sự phát triển mạnh mẽ của học sâu (deep learning) và mạng nơ-ron tích chập (CNN) đã nâng cao khả năng nhận diện hình ảnh và cảm xúc. Các robot xã hội hiện đại như Pepper, NAO (SoftBank Robotics) và Jibo (2017) được trang bị camera RGB-D, microphone mảng, và phần mềm AI có thể nhận diện khuôn mặt, phân tích ngữ cảnh và phản hồi linh hoạt hơn.

Kiến trúc và thành phần chính

Cấu trúc tổng thể của robot xã hội bao gồm ba thành phần chính: cảm biến (sensors), bộ xử lý (processing unit) và cơ cấu vận động (actuators). Cảm biến thường bao gồm camera RGB-D để ghi nhận hình ảnh và chiều sâu, microphone để thu giọng nói, cảm biến xúc giác và khoảng cách để phát hiện vật cản.

Bộ xử lý tích hợp các mô-đun AI như nhận dạng khuôn mặt, phân tích giọng nói, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và affective computing để đánh giá trạng thái cảm xúc. Nhiều hệ thống hiện nay sử dụng nền tảng ROS (Robot Operating System) kết hợp với mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như GPT hoặc BERT để tăng cường khả năng hiểu và tạo phản hồi phù hợp.

Cơ cấu vận động bao gồm servo motors, khớp cơ khí và màn hình hiển thị LED cho phép robot thể hiện chuyển động cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và phát âm thanh. Bảng dưới đây minh họa một số thành phần chính và vai trò trong tương tác xã hội:

Thành phần Chức năng Ví dụ
Camera RGB-D Nhận diện khuôn mặt, phân tích chuyển động Intel RealSense, Kinect
Microphone Thu giọng nói, phân tích ngữ điệu Array Mic, MEMS Mic
Servo motors Di chuyển khớp, điều khiển cử chỉ MG996R, Dynamixel
Màn hình LED Hiển thị biểu cảm khuôn mặt OLED, TFT LCD

Sự kết hợp linh hoạt giữa các thành phần này cho phép robot xã hội đáp ứng nhu cầu tương tác đa dạng, từ việc nhận diện cảm xúc đến thực hiện hành vi hỗ trợ, đồng thời duy trì tính an toàn và ổn định trong môi trường gia đình và công cộng.

Khả năng tương tác và tính cảm xúc

Robot xã hội sử dụng kết hợp các công nghệ nhận diện khuôn mặt, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và phân tích giọng nói để phát hiện cảm xúc và ý định của người dùng. Khi nhận diện được trạng thái như buồn bã, cô đơn hay vui vẻ, robot có thể điều chỉnh giọng nói, tốc độ và nội dung phản hồi để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Affective computing, hay tính toán cảm xúc, là yếu tố then chốt giúp robot xã hội thể hiện đồng cảm và hỗ trợ tinh thần. Robot phân tích biểu cảm gương mặt qua camera, phân tích biên độ và tần số giọng nói qua microphone để xác định mức độ căng thẳng hoặc hưng phấn của người dùng.

Thuật toán quyết định hành vi (behavior selection) dựa trên cơ chế đa tầng: nhận diện ngữ cảnh → đánh giá cảm xúc → lựa chọn hành động → tạo phản hồi động. Các hành động có thể bao gồm cử chỉ vẫy tay, sải chân hay hiển thị biểu cảm trên màn hình LED, kèm âm thanh hoặc lời nói phù hợp.

  • Nhận diện cảm xúc: mô hình CNN kết hợp mạng nơ-ron hồi tiếp (RNN) để phân tích chuỗi hình ảnh.
  • Xử lý ngôn ngữ: sử dụng BERT hoặc GPT nhỏ gọn để hiểu ngữ nghĩa và tạo phản hồi.
  • Phản hồi hành vi: tích hợp động cơ servo và màn hình biểu cảm để chuyển động tự nhiên.

Ứng dụng thực tiễn

Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, robot xã hội hỗ trợ người cao tuổi bằng cách nhắc nhở uống thuốc, theo dõi dấu hiệu sinh tồn cơ bản và thông báo khẩn cấp khi phát hiện dấu hiệu bất thường. Nghiên cứu tại Viện Khoa học Y tế Quốc gia Mỹ cho thấy sự tương tác với robot giúp giảm 30% mức độ căng thẳng ở bệnh nhân suy giảm nhận thức.

Ở giáo dục, robot xã hội đóng vai trò trợ giảng, hỗ trợ học sinh khuyết tật tiếp cận bài giảng qua hình thức tương tác trực tiếp. Ví dụ, robot NAO đã được ứng dụng trong dạy ngôn ngữ cho trẻ tự kỷ, cải thiện khả năng giao tiếp và tập trung đến 40% sau 8 tuần.

Trong ngành dịch vụ khách hàng, một số chuỗi nhà hàng và khách sạn tại Nhật Bản đã triển khai robot lễ tân có thể chào đón khách, cung cấp thông tin cơ bản và hướng dẫn di chuyển. Robot này giảm tải 20% công việc lặp lại cho nhân viên, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa chi phí vận hành.

  • Chăm sóc sức khỏe: ElliQ (Intuition Robotics) nhắc lịch uống thuốc và vận động.
  • Giáo dục: Root Robotics hỗ trợ học lập trình STEAM cho trẻ em.
  • Dịch vụ: Sota (Vstone) giao tiếp cơ bản trong nhà hàng và cửa hàng.
Ứng dụngVí dụ robotKết quả chính
Chăm sóc cao tuổiElliQGiảm căng thẳng 30%
Giáo dục trẻ tự kỷNAOTăng tập trung 40%
Dịch vụ khách hàngSotaGiảm công việc lặp lại 20%

Thách thức kỹ thuật và đạo đức

Về kỹ thuật, độ chính xác nhận diện cảm xúc của robot xã hội còn hạn chế khi đối diện với đa dạng văn hóa và biểu cảm cá nhân. Mô hình huấn luyện dữ liệu cần bao gồm hình ảnh và giọng nói đa ngôn ngữ để tránh sai số cao khi áp dụng toàn cầu.

Vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng là mối quan ngại lớn. Robot xã hội thu thập luồng hình ảnh và âm thanh liên tục, đòi hỏi mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) và lưu trữ tuân thủ tiêu chuẩn GDPR hoặc CCPA để bảo vệ thông tin cá nhân.

Về khía cạnh đạo đức, việc quá phụ thuộc vào robot xã hội có thể dẫn đến giảm tương tác giữa người với người, thậm chí tạo ra cảm giác cô lập khi robot không thể thay thế hoàn toàn sự thấu hiểu và sẻ chia cảm xúc thực sự.

  • Độ tin cậy: sai số nhận diện cảm xúc có thể dẫn đến phản hồi không phù hợp.
  • Bảo mật: rò rỉ hình ảnh và giọng nói cá nhân nếu hệ thống không được bảo vệ.
  • Tương tác xã hội: nguy cơ lệ thuộc công nghệ, giảm kỹ năng giao tiếp giữa người.

Tiêu chuẩn và quy định

ISO 13482:2014 quy định yêu cầu an toàn cho robot phục vụ con người trong môi trường gia đình và dịch vụ, đảm bảo không gây thương tích cơ học hoặc điện cho người dùng. Các tiêu chuẩn này bao gồm giới hạn lực va chạm, tốc độ di chuyển và khoảng cách an toàn.

ISO 8373:2012 cung cấp hệ thống thuật ngữ cơ bản cho robot và thiết bị tự động, tạo nền tảng chung để phát triển và đánh giá khả năng xã hội của robot. Điều này giúp các tổ chức dễ dàng trao đổi dữ liệu và so sánh hiệu năng giữa các sản phẩm.

IEEE RAS Ethics in Action đưa ra khuyến nghị về thiết kế đạo đức cho robot xã hội, bao gồm nguyên tắc minh bạch, trách nhiệm giải trình và tôn trọng quyền lợi người dùng. Các khuyến nghị này là cơ sở để xây dựng khung pháp lý tương lai cho công nghệ robot.

Tài liệu tham khảo

  • International Organization for Standardization. “ISO 13482:2014 Robotics — Safety requirements for personal care robots.” https://www.iso.org/standard/62455.html.
  • International Organization for Standardization. “ISO 8373:2012 Robots and robotic devices — Vocabulary.” https://www.iso.org/standard/55890.html.
  • IEEE Robotics & Automation Society. “Ethically Aligned Design for Social Robots.” https://www.ieee-ras.org/.
  • Breazeal, C. “Designing Sociable Robots.” MIT Press, 2002.
  • Sharkey, A., Sharkey, N. “Granny and the robots: ethical issues in robot care for the elderly.” Ethics Inf Technol. 2012;14(1):27–40.
  • Baxter, P., Kennedy, J., Senft, E., Belpaeme, T. “The JAMES II framework: a robotics toolkit for MATLAB.” IEEE Robot Autom Mag. 2013;20(4):59–68.
  • Tapus, A., Mataric, M.J., Scassellati, B. “Socially Assistive Robotics [Grand Challenges of Robotics].” IEEE Robot Autom Mag. 2007;14(1):35–42.
  • Fong, T., Nourbakhsh, I., Dautenhahn, K. “A survey of socially interactive robots.” Robotics and Autonomous Systems. 2003;42(3–4):143–166.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề robot xã hội:

DLR MiroSurge: một hệ thống đa năng cho nghiên cứu trong phẫu thuật nội soi từ xa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 - Trang 183-193 - 2009
Nghiên cứu về robot phẫu thuật yêu cầu các hệ thống để đánh giá các phương pháp khoa học. Các hệ thống này có thể được chia thành các hệ thống chuyên dụng và đa năng. Các hệ thống chuyên dụng được thiết kế cho một nhiệm vụ hoặc kỹ thuật phẫu thuật duy nhất, trong khi các hệ thống đa năng được thiết kế để mở rộng và hữu ích trong nhiều ứng dụng phẫu thuật khác nhau. Tuy nhiên, các hệ thống đa năng ...... hiện toàn bộ
#robot phẫu thuật #phẫu thuật nội soi từ xa #phản hồi lực #hệ thống đa năng #nghiên cứu khoa học
Độ chính xác của thuật toán bù chuyển động khối u từ hệ thống theo dõi hô hấp rô-bốt: Một nghiên cứu mô phỏng Dịch bởi AI
Medical Physics - Tập 34 Số 7 - Trang 2774-2784 - 2007
Hệ thống Theo dõi Hô hấp Synchrony™ (RTS) là một lựa chọn điều trị của thiết bị điều trị CyberKnife rô-bốt để chiếu xạ các khối u ngoài sọ di chuyển do hô hấp. Lợi thế của RTS là bệnh nhân có thể thở bình thường và không có mất mát chu kỳ hoạt động của máy gia tốc tuyến tính như trong liệu pháp kích hoạt. Theo dõi dựa trên một mô hình tương ứng được đo (đường thẳng hoặc đa thức) giữa chuyể...... hiện toàn bộ
Vấn đề Xã hội và Đạo đức trong Tương tác Người-Máy (HRI) Dịch bởi AI
Current Robotics Reports - - 2020
Tóm tắt Mục đích của bài tổng quan Mục đích của bài tổng quan này là để cung cấp một cái nhìn tổng quát về các vấn đề xã hội và đạo đức trong tương tác giữa người và robot (HRI), chủ yếu tập trung vào tài liệu trong vòng năm năm qua. Những phát hiện gần đây Các thách ...... hiện toàn bộ
#Tương tác Người-Máy #vấn đề đạo đức #nghiên cứu HRI #quyền của robot.
Hệ thống điều khiển từ xa có phản hồi lực và thị giác và tránh vật cản nâng cao cho robot di động giống ô tô dựa trên cấu trúc mạng WAN
Journal of Technical Education Science - Tập 20 Số 01 - Trang 62-72 - 2025
Bài báo này trình bày một hệ thống điều khiển từ xa được cải tiến với hệ thống phản hồi lực và phản hồi thị giác với chức năng tránh chướng ngại vật cho một robot di động giống ô tô. Hệ thống được đề xuất bao gồm một trạm điều khiển cục bộ, một trạm điều khiển từ xa và một kênh truyền thông. Trạm điều khiển cục bộ cho phép người vận hành đưa ra các lệnh về tốc độ, góc lái và chế độ lái. Tại trạm đ...... hiện toàn bộ
#Car-like mobile robot #Wide Area Network (WAN) #Teleoperation control #Message Queuing Telemetry Transport (MQTT) #Obstacle avoidance
Thiết kế và xác nhận một mô phỏng nội soi độc đáo sử dụng trò chơi video thương mại Dịch bởi AI
Canadian Journal of Surgery - Tập 64 Số 6 Suppl 2 - Trang S80-S159 - 2021
Mô phỏng quy trình đã được chứng minh là nâng cao hiệu quả đào tạo nội soi sớm. Trong nghiên cứu khả thi này, chúng tôi nhằm mục đích chứng minh rằng một trò chơi video bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) với một mô hình độc đáo do nội bộ phát triển có thể được sử dụng để mang lại trải nghiệm đào tạo thực hành cho các bác sĩ nội soi.
#nội soi #mô phỏng #trò chơi điện tử #đào tạo y tế #nghiên cứu khả thi
Robot xã hội trong liệu pháp và chăm sóc Dịch bởi AI
Current Robotics Reports - Tập 1 - Trang 59-74 - 2020
Bài viết này trình bày cái nhìn tổng quan về robot xã hội trong liệu pháp và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, người lớn và người cao tuổi. Theo các bằng chứng gần đây trong lĩnh vực này, các kết quả chính và những hạn chế đã được làm nổi bật. Bài tổng quan này chỉ ra những hàm ý và yêu cầu để triển khai đúng cách robot xã hội trong các tình huống liệu pháp và chăm sóc sức khỏe. Robot xã hội là một xu...... hiện toàn bộ
#robot xã hội #liệu pháp #chăm sóc sức khỏe #trẻ em #người lớn #người cao tuổi #hỗ trợ sức khỏe #nghiên cứu robot
Nhìn Ra Ngoài Sự Hợp Tác: Các Hành Vi Tích Cực, Tiêu Cực và Hướng Đến Nhiệm Vụ Trong Các Tương Tác Nhóm Giữa Con Người và Robot Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 505-518 - 2019
Trong bài báo này, chúng tôi nhằm mục đích nâng cao hiểu biết về tương tác giữa con người và robot bằng cách xem xét định hướng mục tiêu được thể hiện bởi robot (tức là, cạnh tranh so với hợp tác) và vai trò của từng người chơi (đối tác so với đối thủ) trong một kịch bản nhóm giải trí. Sáu mươi người tham gia đã tham gia vào một trò chơi bài gọi là Sueca (hai robot và hai con người). Mỗi người tha...... hiện toàn bộ
#tương tác giữa con người và robot #hành vi xã hội-emotional #cạnh tranh #hợp tác #phân tích tương tác
Đánh giá hệ thống robot cho điện phân không hồi phục (IRE) các khối u gan ác tính: kết quả ban đầu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 803-809 - 2016
So sánh giữa phương pháp điện phân không hồi phục (IRE) tự động bằng CT hướng dẫn và phương pháp hỗ trợ robot về độ chính xác quy trình, thời gian can thiệp, liều lượng, các biến chứng và hiệu quả điều trị. Phân tích hồi cứu từ một trung tâm với 40 trường hợp điện phân không hồi phục các khối u gan ác tính ở 35 bệnh nhân (6 nữ, 29 nam, tuổi trung bình 60.3). Mười chín trong số các thủ thuật thuyên...... hiện toàn bộ
#điện phân không hồi phục #khối u gan ác tính #hệ thống robot #độ chính xác #thời gian can thiệp
Hệ thống điều khiển từ xa có phản hồi lực và thị giác và tránh vật cản nâng cao cho robot di động giống ô tô dựa trên cấu trúc mạng WAN
Journal of Technical Education Science - Tập 20 Số 01 - Trang 62-72 - 2025
Bài báo này trình bày một hệ thống điều khiển từ xa được cải tiến với hệ thống phản hồi lực và phản hồi thị giác với chức năng tránh chướng ngại vật cho một robot di động giống ô tô. Hệ thống được đề xuất bao gồm một trạm điều khiển cục bộ, một trạm điều khiển từ xa và một kênh truyền thông. Trạm điều khiển cục bộ cho phép người vận hành đưa ra các lệnh về tốc độ, góc lái và chế độ lái. Tại trạm đ...... hiện toàn bộ
#Car-like mobile robot #Wide Area Network (WAN) #Teleoperation control #Message Queuing Telemetry Transport (MQTT) #Obstacle avoidance
Cảm giác khi trở thành một robot là như thế nào? Hệ thống telepresence hiện thân với góc nhìn biến đổi để thu thập chuyển động của robot Dịch bởi AI
Personal Technologies - Tập 27 - Trang 299-315 - 2022
Chuyển động và hiện thân là những khả năng giao tiếp trung tâm cho robot xã hội, nhưng việc thiết kế các chuyển động hiện thân cho robot thường đòi hỏi kiến thức sâu sắc về cả robot và lý thuyết chuyển động. Các phương pháp dễ tiếp cận hơn như học từ sự chứng minh thường dựa vào việc tiếp cận thể chất với robot, điều này thường bị giới hạn trong các thiết lập nghiên cứu. Các thuật toán học máy (ML...... hiện toàn bộ
#robot xã hội #học máy #telepresence #thu thập chuyển động #chuyển động cảm xúc
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3